Danh mục TTHC của Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Đắk Lắk
DANH SÁCH CÁC TTHC CỦA SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG TỈNH ĐẮK LẮK
| STT | LĨNH VỰC |
| 1 | |
| 2 | Đo đạc bản đồ và Thông tin địa lý |
| 3 | Thủy lợi |
| 4 | Biện pháp bảo đảm |
| 5 | Nông nghiệp |
| 6 | Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
| 7 | Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
| 8 | Trồng trọt |
| 9 | Bảo vệ thực vật |
| 10 | Khí tượng thủy văn |
| 11 | Tài nguyên nước |
| 12 | Thủy sản |
| 13 | Quản lý đê điều và Phòng, chống thiên tai |
| 14 | Kiểm lâm |
| 15 | Lâm nghiệp |
| 16 | Chính sách thuế |
| 17 | Môi trường |
| 18 | Chăn nuôi |
| 19 | Thú y |
| 20 | Đất đai |
| 21 | Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản |
| 22 | Biển và Hải đảo |
| 23 | Tổng hợp |
| 24 | Bảo tồn thiên nhiên và Đa dạng sinh học |
| 25 | Giảm nghèo |
| 26 | Quản lý công sản |
| 27 | Bảo hiểm |
| 28 | Phí, lệ phí |
| 29 | Đầu tư vào nông nghiệp nông thôn |
| 30 | Tài chính đất đai |