Danh sách giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị hủy trong tháng 4 năm 2017
Danh sách giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,
giấy chứng nhận quyền sở hữu nhàở vàtài sản khác gắn liền với đất
bị hủy trong tháng 4 năm 2017
| STT | Số thông báo | Số Quyết định hủy giấy | Số Sêri | Cơ quan cấp | Tên người được cấp | Địa chỉ thửa đất | Lýdo bị hủy |
| 1 | 242/TB-STNMT, ngày 05/4/2017 | 218/QĐ-STNMT, ngày 05/4/2017 | AĐ 532132 | UBND huyện Ea Kar | Hộ ông Phan Văn An | Thửa đất số 93, tờ bản đồ số 14, xãCư Ni, huyện Ea Kar | Bị mất |
| 2 | 243/TB-STNMT, ngày 05/4/2017 | 217/QĐ-STNMT, ngày 05/4/2017 | AC 482469 | UBND huyện Ea Kar | Hộ ông Phan Văn An | Thửa đất số 93A, tờ bản đồ số 14, xãCư Ni, huyện Ea Kar | Bị mất |
| 3 | 268/TB-STNMT, ngày 13/4/2017 | 229/QĐ-STNMT, ngày 13/4/2017 | 71411/QSDD/QH05 | UBND huyện Krông Bông | Hộ ông Y Kuen NiêvàbàH Pư Byă | Thửa đất số 62, tờ bản đồ số 07 thuộc buôn Cư Păng xãDang Kang, huyện Krông Bông | Bị mất |
| 4 | 269/TB-STNMT, ngày 13/4/2017 | 230/QĐ-STNMT, ngày 13/4/2017 | BY 582418 | UBND huyện Krông Ana | Hộ ông Đoàn Song Hào vàbàHoàng Thị Lan | Thửa đất số 207, tờ bản đồ số 06 thuộc Buôn Ka La, xãDray Sáp, huyện Krông Ana | Bị mất |
| 5 | 283/TB-STNMT, ngày 20/4/2017 | 237/QĐ-STNMT, ngày 20/4/2017 | H 081444 | UBND thành phố Buôn Ma Thuột | Hộ ông Y Nel Kul | Thửa đất số 115, tờ bản đồ số 33 thuộc xãEa Kao, thành phố Buôn Ma Thuột | Bị mất |
| 6 | 284/TB-STNMT, ngày 20/4/2017 | 238/QĐ-STNMT, ngày 20/4/2017 | BG662647 | UBND thành phố Buôn Ma Thuột | Hộ ông Nguyễn Văn Đức | Thửa đất số 227, tờ bản đồ số 81 thuộc phường Tân Lập, thành phố Buôn Ma Thuột | Bị mất |
| 7 | 289/TB-STNMT, ngày 21/4/2017 | 239/QĐ-STNMT, ngày 21/4/2017 | Cấp theo QĐ số 417/QĐ-UBND, ngày 15/6/2001 | UBND huyện MĐrắk | Hộ ông Y Đă Byă | Thửa đất số91, tờ bản đồ số 08 thuộc xãEa Trang, huyện MĐrắk | Bị mất |
| 8 | 290/TB-STNMT, ngày 21/4/2017 | 240/QĐ-STNMT, ngày 21/4/2017 | 246376 | UBND huyện Ea Kar | Hộ bàHoàng Thị Lương | Thửa đất số 31,32a, tờ bản đồ số 22 thuộc xãEa Sar, huyện Ea Kar | Bị mất |
| 9 | 293/TB-STNMT, ngày 24/4/2017 | 241/QĐ-STNMT, ngày 24/4/2017 | 132847 | UBND thành phố Buôn Ma Thuột | Hộ ông Huỳnh Văn Lý | Thửa đất số 253 (cũ 159), tờ bản đồ số 06 thuộc xãHòa Khánh, thành phố Buôn Ma Thuột | Bị mất |
| 10 | 294/TB-STNMT, ngày 24/4/2017 | 242/QĐ-STNMT, ngày 24/4/2017 | 191294 | UBND huyện CưMgar | Hộ ông A Keâng vàbàHBiêi | Thửa đất số 100, 49a (845), 40,41, tờ bản đồ số 32,23,33 thuộc xãEa H đinh, huyện CưMgar | Bị mất |
| 11 | 298/TB-STNMT, ngày 25/4/2017 | 243/QĐ-STNMT, ngày 25/4/2017 | O 320651 | UBND huyện Krông Pắc | Hộ ông Y Mer A Yũn | Thửa đất số 167, tờ bản đồ số 7 thuộc xãEa Knuếc, huyện Krông Pắc | Bị mất |
| 12 | 299/TB-STNMT, ngày 25/4/2017 | 244/QĐ-STNMT, ngày 25/4/2017 | O 407176 | UBND huyện Ea Súp | Hộ bàNguyễn Thị Nhện | Thửa đất số 96,27c,27d, tờ bản đồ số 6,8 thuộc xãYa Tờ Mốt, huyện Ea Súp | Bị mất |
| 13 | 302/TB-STNMT, ngày 26/4/2017 | 245/QĐ-STNMT, ngày 26/4/2017 | AĐ 336595 | UBND huyện Ea Kar | Hộ bàNguyễn Thị Loan | Thửa đất số 532, tờ bản đồ số 8 thuộc xãEa Tih, huyện Ea Kar | Bị mất |
| 14 | 303/TB-STNMT, ngày 26/4/2017 | 246/QĐ-STNMT, ngày 26/4/2017 | AĐ 260563 | UBND huyện Krông Pắc | Hộ ông Phạm Văn Thìn | Thửa đất số 245a, tờ bản đồ số 11 thuộc xãHòa Đông, huyện Krông Pắc | Bị mất |
| 15 | 308/TB-STNMT, ngày 28/4/2017 | 247/QĐ-STNMT, ngày 28/4/2017 | AM 459174, AM 459175, H 02146, H 02145 | UBND huyện CưMgar | Phan Văn Lợi | Thửa đất số 52, 37 tờ bản đồ số 27(77), thuộc xãQuảng Hiệp, huyện CưMgar | Bị mất |