Danh sách giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị hủy trong tháng 5 năm 2017
Danh sách giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,
giấy chứng nhận quyền sở hữu nhàở vàtài sản khác gắn liền với đất
bị hủy trong tháng 5 năm 2017
| STT | Số thông báo | Số Quyết định hủy giấy | Số Sêri | Cơ quan cấp | Tên người được cấp | Địa chỉ thửa đất | Lýdo bị hủy |
| 1 | 313/TB-STNMT, ngày 03/5/2017 | 253/QĐ-STNMT, ngày 03/5/2017 | H 000757 | UBND huyện CưMgar | Y Druốt Hwing vàbàHnang Niê | Thửa đất số 83, tờ bản đồ số 15(40), thuộc xãEa Tul, huyện CưMgar | Bị mất |
| 2 | 316/TB-STNMT, ngày 04/5/2017 | 261/QĐ-STNMT, ngày 04/5/2017 | AN 265822 | UBND huyện Krông Pắc | Bà Nguyễn Thu Thảo | Thửa đất số 489, tờ bản đồ số 12 thuộc xãEa Yông, huyện Krông Pắc | Bị mất |
| 3 | 317/TB-STNMT, ngày 04/5/2017 | 262/QĐ-STNMT, ngày 04/5/2017 | AN 014714 | UBND huyện Krông Pắc | Hộ ông Lưu Văn Thân (chết) vàbàNguyễn Thị Mai | Thửa đất số 54, tờ bản đồ số 3 thuộc Thị trấn Phước An, huyện Krông Pắc | Bị mất |
| 4 | 318/TB-STNMT, ngày 04/5/2017 | 263/QĐ-STNMT, ngày 04/5/2017 | AĐ 262919 | UBND huyện Ea Kar | Hộ ông Nguyễn Văn Chuyển | Thửa đất số 496 (thửa mới số 5), tờ bản đồ số 13 (số mới 111) thuộc xãXuân Phú, huyện Ea Kar | Bị mất |
| 5 | 319/TB-STNMT, ngày 04/5/2017 | 264/QĐ-STNMT, ngày 04/5/2017 | AĐ 270306 | UBND huyện Ea Kar | Hộ ông Đào Xuân Hàm | Thửa đất số 140, tờ bản đồ số 02 thuộc xãEa Ô, huyện Ea Kar | Hộ ông Đào Xuân Hàm không giao nộp giấy CNQSD đất theo Thông báo số 02/TB-CCTHA dân sự huyện Ea Kar |
| 6 | 320/TB-STNMT, ngày 04/5/2017 | 265/QĐ-STNMT, ngày 04/5/2017 | AM 294295 | UBND huyện Krông Búk (nay làthị xãBuôn Hồ) | Ông Phạm Xuân Mẫn vàbàNguyễn Thị Băng Châu | Thửa đất số 387(số mới 44), tờ bản đồ số 8(số mới 22) thuộc xãĐoàn Kết, huyện Krông Búk nay làphường Đoàn Kết, thị xãBuôn Hồ, thành phố Buôn Ma Thuột | Bị mất |
| 7 | 321/TB-STNMT, ngày 04/5/2017 | 266/QĐ-STNMT, ngày 04/5/2017 | BK 577310 | UBND thị xãBuôn Hồ | Hộ bàHoàng Thị Lễ | Thửa đất số 02, tờ bản đồ số 06 thuộc xãphường Thống Nhất, thị xãBuôn Hồ | Bị mất |
| 8 | 322/TB-STNMT, ngày 04/5/2017 | 267/QĐ-STNMT, ngày 04/5/2017 | V 567115 | UBND huyện Krông Năng | Hộ bàH Mil Mlô | Thửa đất số 38,39,2,3,4, tờ bản đồ số 35,36 thuộc xãEa Hồ, huyện Krông Năng | Bị mất |
| 9 | 324/TB-STNMT, ngày 08/5/2017 | 268/QĐ-STNMT, ngày 08/5/2017 | AP 402126 | UBND huyện CưKuin | Hộ ông Y Nơm Êban đãchuyển nhượng cho Hộ ông Trần Đình Cương ngày 09/12/2009 | Thửa đất số 7500, tờ bản đồ số 28 thuộc xãEa Tiêu, huyện Cưkuin | Bị mất |
| 10 | 326/TB-STNMT, ngày 08/5/2017 | 269/QĐ-STNMT, ngày 08/5/2017 | BN 575597 | UBND thành phố Buôn Ma Thuột | Ông Bùi ChíToàn | Thửa đất số 96 B3, tờ bản đồ số 13 thuộc xãHòa Thắng, thành phố Buôn Ma Thuột | Bị mất |
| 11 | 326/TB-STNMT, ngày 10/5/2017 | 293/QĐ-STNMT, ngày 10/5/2017 | BG 709227 | UBND thành phố Buôn Ma Thuột | Phạm Ngọc Thương | Thửa đất số 31, tờ bản đồ số 13 thuộc xãHòa Thắng, thành phố Buôn Ma Thuột | Bị mất |
| 12 | 329/TB-STNMT, ngày 10/5/2017 | 294/QĐ-STNMT, ngày 10/5/2017 | W 844818 | UBND huyện Krông Ana | Hộ ông Hồ Văn Thi | Thửa đất số 3441a, tờ bản đồ số 24 thuộc xãEa Ning, huyện CưKuin | Bị mất |
| 13 | 330/TB-STNMT, ngày 10/5/2017 | 295/QĐ-STNMT, ngày 10/5/2017 | K 501902 | UBND huyện Buôn Đôn | Hộ ông Hoàng Văn Nhân | Thửa đất số 81, tờ bản đồ số 40 thuộc xãEa Nuôl, huyện Buôn Đôn | Bị mất |
| 14 | 332/TB-STNMT, ngày 11/5/2017 | 297/QĐ-STNMT, ngày 11/5/2017 | A 198597 | UBND huyện Krông Năng | Ông Hoàng Văn Lai thừa kế cho bàVăn Thị Xuân Lan | Thửa đất số 120, tờ bản đồ số 03 thuộc xãPhúXuân, huyện Krông Năng | Bị mất |
| 15 | 333/TB-STNMT, ngày 12/5/2017 | 298/QĐ-STNMT, ngày 12/5/2017 | AO 288835 | UBND huyện CưMgar | Ông Hoàng Văn Việt vàbàNguyễn Thị Minh | Thửa đất số 274, tờ bản đồ số 06 thuộc xãEa Hđing, huyện CưMgar | Bị mất |
| 16 | 335/TB-STNMT, ngày 12/5/2017 | 299/QĐ-STNMT, ngày 12/5/2017 | AM 743071 | UBND huyện Ea Kar | Hộ bàVõThị Nhụy | Thửa đất số 788, tờ bản đồ số 13 thuộc xãCư Ni, huyện Ea Kar | Bị mất |
| 17 | 342/TB-STNMT, ngày 16/5/2017 | 300/QĐ-STNMT, ngày 16/5/2017 | 70483/QSDD/QH01 | UBND huyện Krông Bông | Hộ ông Y Lhuăt ByãKPơr | Thửa đất số 200, 225, 230, 282, 288, 116, tờ bản đồ số 07,08 thuộc Buôn Cư Ênun, xãDang Kang, huyện Krông Bông | Bị mất |
| 18 | 343/TB-STNMT, ngày 16/5/2017 | 301/QĐ-STNMT, ngày 16/5/2017 | H 005991 | UBND huyện Krông Búk (nay làthị xãBuôn Hồ) | Ông Đậu Quang Vinh vàbàNguyễn Thị Kim Dung | Thửa đất số 33, tờ bản đồ số 03 thuộc phường Thống Nhất, thị xãBuôn Hồ | Bị mất |
| 19 | 344/TB-STNMT, ngày 17/5/2017 | 305/QĐ-STNMT, ngày 17/5/2017 | 440929/QĐ | UBND huyện Krông Bông | Hộ ông Y Blia ByãvàbàH Dhiơh Niê | Thửa đất số 20c, 115, tờ bản đồ số 07,29 thuộc Buôn Cư Păm, xãDang Kang, huyện Krông Bông | Bị mất |
| 20 | 345/TB-STNMT, ngày 17/5/2017 | 306/QĐ-STNMT, ngày 17/5/2017 | CE 104666 | Sở Tài nguyên vàMôi trường Đắk Lắk | Ông Huỳnh Tấn Thảo vàbàNguyễn Thị Lan | Thửa đất số 42, tờ bản đồ số 09 thuộc xãEa Knuếc, huyện Krông Pắc | Bị mất |
| 21 | 346/TB-STNMT, ngày 17/5/2017 | 307/QĐ-STNMT, ngày 17/5/2017 | CG 021627 | Sở Tài nguyên vàMôi trường Đắk Lắk | Ông Nguyễn Quang Sơn vàbàLêThị Anh | Thửa đất số 399, tờ bản đồ số 14 thuộc xãEa Kênh, huyện Krông Pắc | Bị mất |
| 22 | 347/TB-STNMT, ngày 17/5/2017 | 308/QĐ-STNMT, ngày 17/5/2017 | CG 021645 | Sở Tài nguyên vàMôi trường Đắk Lắk | Bà Đinh Huỳnh Đông Hân | Thửa đất số 400, tờ bản đồ số 14 thuộc xãEa Kênh, huyện Krông Pắc | Bị mất |
| 23 | 349/TB-STNMT, ngày 17/5/2017 | 309/QĐ-STNMT, ngày 17/5/2017 | 211714/QSDD/DH | UBND huyện Krông Búk (nay làthị xãBuôn Hồ) | Bà H Rec Kriêng | Thửa đất số 186, tờ bản đồ số 06 thuộc xãEa Drông, thị xãBuôn Hồ | Bị mất |
| 24 | 350/TB-STNMT, ngày 17/5/2017 | 310/QĐ-STNMT, ngày 17/5/2017 | AN 021199 | UBND huyện Krông Pắc | Ông Trịnh Ngọc Thành | Thửa đất số 103b, tờ bản đồ số 05 thuộc xãEa Yông, huyện Krông Pắc | Bị mất |
| 25 | 355/TB-STNMT, ngày 18/5/2017 | 312/QĐ-STNMT, ngày 18/5/2017 | BE 012002;M 822619 | UBND thành phố Buôn Ma Thuột | Hộ ông Hồ Trước, xác nhận biến động cho ông LêVăn Trí | Thửa đất số 497, tờ bản đồ số 07 xãHòa Khánh, thành phố Buôn Ma Thuột | Bị mất |
| 26 | 361/TB-STNMT, ngày 19/5/2017 | 313/QĐ-STNMT, ngày 19/5/2017 | Số vào sổ 224853 | UBND huyện Krông Bông | Hộ ông Phạm Văn Luyến vàbàTrần Thị Bình | Thửa đất số 33, tờ bản đồ số 48 thuộc thôn 4, xãYang Reh, huyện Krông Bông | Bị mất |
| 27 | 362/TB-STNMT, ngày 19/5/2017 | 314/QĐ-STNMT, ngày 19/5/2017 | AĐ 262078 | UBND huyện Krông Pắc | Hộ ông Trần Hưng Liên | Xã Ea Kly, huyện Krông Pắc | Bị mất |
| 28 | 366/TB-STNMT, ngày 19/5/2017 | 315/QĐ-STNMT, ngày 19/5/2017 | Số vào sổ 326488 | UBND huyện CưMgar | Hộ ông Cao Minh Tiến vàbàPhan Thị Lý | Thửa đất số 135, tờ bản đồ số 28(77), xãQuảng Hiệp, huyện CưMgar | Bị mất |
| 29 | 367/TB-STNMT, ngày 19/5/2017 | 316/QĐ-STNMT, ngày 19/5/2017 | BI 354952 | UBND huyện CưMgar | Ông Trần Duy Phương | Thửa đất số 1011, tờ bản đồ số 09, Thị trấn Quảng phú, huyện CưMgar | Bị mất |
| 30 | 368/TB-STNMT, ngày 18/5/2017 | 318/QĐ-STNMT, ngày 18/5/2017 | AA 332664 | UBND huyện Ea Hleo | Hộ ông Y Djeng Mlô | Thửa đất số 61,62,65,71, tờ bản đồ số 38 xãEa Nam, huyện Ea Hleo | Bị mất |
| 31 | 369/TB-STNMT, ngày 19/5/2017 | 318/QĐ-STNMT, ngày 19/5/2017 | BT 095393 | UBND huyện Krông Năng | Hộ bàTrương Thị Băng Tâm | Thửa đất số 459,65, tờ bản đồ số 28 xãTam Giang, huyện Krông Năng | Bị mất |
| 32 | 371/TB-STNMT, ngày 23/5/2017 | 322/QĐ-STNMT, ngày 23/5/2017 | BX 903710 | UBND huyện Buôn Đôn | Ông Nguyễn Tấn Hải vàbàHuỳnh Thị Nữ | Thửa đất số 145, tờ bản đồ số 03 xãEa Bar, huyện Buôn Đôn | Bị mất |
| 33 | 372/TB-STNMT, ngày 23/5/2017 | 323/QĐ-STNMT, ngày 23/5/2017 | V 368393 | UBND huyện Krông Búk (nay làthị xãBuôn Hồ) | Hộ ông Hoàng Công Định | Thửa đất số 111, tờ bản đồ số 09 thuộc phường Thống Nhất, thị xãBuôn Hồ | Bị mất |
| 34 | 381/TB-STNMT, ngày 25/5/2017 | 324/QĐ-STNMT, ngày 25/5/2017 | H 01022 | UBND huyện CưMgar | Ông LêXuân Nam vàbàĐào Thị Kim Soa | Thửa đất số 91, tờ bản đồ số 16 thuộc xãCư DliêMnông, huyện CưMgar | Bị mất |
| 35 | 382/TB-STNMT, ngày 26/5/2017 | 325/QĐ-STNMT, ngày 26/5/2017 | C 725819 | UBND huyện Krông Búk (nay làthị xãBuôn Hồ) | Hộ ông LêQuang Mai | Thửa đất số 22, 181 (số cũ13,15) tờ bản đồ số 18(số cũ12) thuộc xãBình Thuận, thị xãBuôn Hồ | Bị mất |
| 36 | 383/TB-STNMT, ngày 26/5/2017 | 326/QĐ-STNMT, ngày 26/5/2017 | A 089572 | UBND huyện Ea Kar | Hộ bàH' Yui Niê | Thửa đất số 214 tờ bản đồ số 8 thuộc xãEa Đar, huyện Ea Kar | Bị mất |
| 37 | 384/TB-STNMT, ngày 26/5/2017 | 327/QĐ-STNMT, ngày 26/5/2017 | A 089357 | UBND huyện Ea Kar | Ông Y NgêMlôvàbàH' Đũm Niê | Thửa đất số 36 tờ bản đồ số 9 thuộc xãEa Đar, huyện Ea Kar | Bị mất |
| 38 | 387/TB-STNMT, ngày 29/5/2017 | 331/QĐ-STNMT, ngày 29/5/2017 | P 204363, P 204364 | UBND huyện Krông Bông | Hộ ông Y Nuh Kdrai | Thửa đất số 01, 72 tờ bản đồ số 68,69 thuộc xãBuôn Yang Reh, xãYang Reh, huyện Krông Bông | Bị mất |
| 39 | 388/TB-STNMT, ngày 29/5/2017 | 332/QĐ-STNMT, ngày 29/5/2017 | Số vào Sổ 191160, được cấp theo QĐ số 226/QĐ-UB, 09/05/1998 | UBND huyện CưMgar | Ông Y Thel NiêvàbàH Len Êban | Thửa đất số152, 57 tờ bản đồ số 32 thuộc xãEa Hđing, huyện Cư Mgar | Bị mất |
| 40 | 389/TB-STNMT, ngày 29/5/2017 | 333/QĐ-STNMT, ngày 29/5/2017 | Số 4001030522 | UBND tỉnh Đắk Lắk | Ông Bùi Văn Cá | Thửa đất số27 tờ bản đồ số 18 phường Thắng Lợi, TP BMT | Bị mất |