Danh sách giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị hủy trong tháng 6 năm 2017
Danh sách giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,
giấy chứng nhận quyền sở hữu nhàở vàtài sản khác gắn liền với đất
bị hủy trong tháng 6 năm 2017
| STT | Số thông báo | Số Quyết định hủy giấy | Số Sêri | Cơ quan cấp | Tên người được cấp | Địa chỉ thửa đất | Lýdo bị hủy |
| 1 | 394/TB-STNMT, ngày 30/5/2017 | 338/QĐ-STNMT, ngày 30/5/2017 | CG 148218 | Sở Tài nguyên vàMôi trường Đắk Lắk | Bà H DrêBuôn | Thửa đất số 252, tờ bản đồ số 67, thuộc xãHòa Thắng, TP BMT | Bị mất |
| 2 | 414/TB-STNMT, ngày 06/6/2017 | 341/QĐ-STNMT, ngày 06/6/2017 | V 124109 | UBND huyện MĐrắk | Hộ ông Đào Văn Thiều | Thửa đất số 119, tờ bản đồ số 13 thuộc thị trấn MĐrắk, huyện MĐrắk | Bị mất |
| 3 | 415/TB-STNMT, ngày 06/6/2017 | 342/QĐ-STNMT, ngày 06/6/2017 | K 540465 | UBND huyện Krông Năng | Hộ ông Trần Xanh | Thửa đất số 10, tờ bản đồ số 55 thuộc xãEa Tóh, huyện Krông Năng | Bị mất |
| 4 | 416/TB-STNMT, ngày 06/6/2017 | 343/QĐ-STNMT, ngày 06/6/2017 | W 841706 | UBND huyện MĐrắk | Hộ bàNguyễn Thị Thà | Thửa đất số 382, tờ bản đồ số 29 thuộc thị trấn MĐrắk, huyện MĐrắk | Bị mất |
| 5 | 417/TB-STNMT, ngày 06/6/2017 | 344/QĐ-STNMT, ngày 06/6/2017 | Số vào Sổ số 71413 | UBND huyện Krông Bông | Hộ ông Y Ben Knul vàBàH Bơk Bya | Thửa đất số 37, tờ bản đồ số 07 thuộc Buôn Cư Păm, xãDang Kang, huyện Krông Bông | Bị mất |
| 6 | 418/TB-STNMT, ngày 07/6/2017 | 345/QĐ-STNMT, ngày 07/6/2017 | D 0406563 | UBND huyện Krông Pắc | Ông Nguyễn Châu | Thửa đất số 233, tờ bản đồ số 01 thuộc thị trấn Phước An, huyện Krông Pắc | Bị mất |
| 7 | 423/TB-STNMT, ngày 08/6/2017 | 347/QĐ-STNMT, ngày 08/6/2017 | AI 692367;AI 692366 | UBND CưMgar | Ông Y Ben Eeban vàbàH YiêNiê | Thửa đất số 168, 11thuộc Buôn Tah, xãEa Drong, hyện CưMgar | Bị mất |
| 8 | 424/TB-STNMT, ngày 08/6/2017 | 346/QĐ-STNMT, ngày 08/6/2017 | AK 479479 | UBND huyện Ea Hleo | Hộ ông Hồ Nhân vàbàLýThị Lệ | Thửa đất số 16a, tờ bản đồ số 8 thuộc xãEa Hiao, huyện Ea Hleo | Bị mất |
| 9 | 434/TB-STNMT, ngày 13/6/2017 | 355/QĐ-STNMT, ngày 13/6/2017 | BP 121367 | UBND thành phố Buôn Ma Thuột | Ông LêVăn Luận vàbàNguyễn Thị Tý | Thửa đất số 93b, tờ bản đồ số 2 thuộc xãCư Êbur, thành phố BMT | Bị mất |
| 10 | 326/TB-STNMT, ngày 08/5/2017 | 269/QĐ-STNMT, ngày 08/5/2017 | BN 575597 | UBND thành phố Buôn Ma Thuột | Ông Bùi ChíToàn | Thửa đất số 96 B3, tờ bản đồ số 13 thuộc xãHòa Thắng, thành phố Buôn Ma Thuột | Bị mất |
| 11 | 326/TB-STNMT, ngày 10/5/2017 | 293/QĐ-STNMT, ngày 10/5/2017 | BG 709227 | UBND thành phố Buôn Ma Thuột | Phạm Ngọc Thương | Thửa đất số 31, tờ bản đồ số 13 thuộc xãHòa Thắng, thành phố Buôn Ma Thuột | Bị mất |
| 12 | 435/TB-STNMT, ngày 13/6/2017 | 356/QĐ-STNMT, ngày 13/6/2017 | AL 605387 | UBND huyện thành phố Buôn Ma Thuột | Hộ ông Trần Văn Nhì | Thửa đất số 97, tờ bản đồ số 38 thuộc phường Ea Tam, Thành phố Buôn Ma Thuột | Bị mất |
| 13 | 436/TB-STNMT, ngày 13/6/2017 | 357/QĐ-STNMT, ngày 13/6/2017 | R 519511 | UBND huyện thành phố Buôn Ma Thuột | Ông Nguyễn Thanh Hải | Thửa đất số 40, tờ bản đồ số 16 thuộc xãHòa Khánh, TP BMT | Bị mất |
| 14 | 437/TB-STNMT, ngày 13/6/2017 | 358/QĐ-STNMT, ngày 13/6/2017 | AG 871190 | UBND huyện thành phố Buôn Ma Thuột | Hộ ông NgôSuy Bền | Thửa đất số 44 tờ bản đồ số18 thuộc phường Thành Công, Tp BMT | Bị mất |
| 15 | 439/TB-STNMT, ngày 13/6/2017 | 363/QĐ-STNMT, ngày 13/6/2017 | R 402020 | UBND huyện EaHleo | Hộ ông Huỳnh Ngọc Huấn vàbàVõThị Hồng Thúy | Thửa đất số 13,30,54,211,50,93, tờ bản đồ số 7,4,11 thuộc xãCư Mốt, huyện Ea Hleo | Bị mất |
| 16 | 440/TB-STNMT, ngày 13/6/2017 | 362/QĐ-STNMT, ngày 13/6/2017 | H 113579 | UBND huyện Krông Bông | Ông Mai Hồng Hải | Thửa đất số 343a, tờ bản đồ số 01thuộc xãThị trấn Krông Kmar, huyện Krông Bông | Bị mất |
| 17 | 445/TB-STNMT, ngày 15/6/2017 | 367/QĐ-STNMT, ngày 15/6/2017 | 324207 | UBND huyện CưMgar | Hộ ông Y Nun MlôvàbàH' Rio Niê | Đất thuộc xãCư Dli êM'nông huyện CưMgar | Bị mất |
| 18 | 446/TB-STNMT, ngày 15/6/2017 | 366/QĐ-STNMT, ngày 15/6/2017 | BA 693208 | UBND huyện Ea Kar | Phạm Văn Tác | Thửa đất số 221, tờ bản đồ số 04 thuộc Khối 4b, Thị trấn Ea Knốp, huyện Ea Kar | Bị mất |
| 19 | 456/TB-STNMT, ngày 20/6/2017 | 372/QĐ-STNMT, ngày 20/6/2017 | 434 | UBND huyện Krông Bông | Hộ ông LêViết Thành vàbàNguyễn Thị Nhung | Thửa đất số 341, 250a, 464a, 500, 325, 323a, 119a, 110c, tờ bản đồ số 01,02, 03 thuộc thôn 12, xãKhuêNgọc Điền, huyện Krông Bông | Bị mất |
| 20 | 458/TB-STNMT, ngày 20/6/2017 | 374/QĐ-STNMT, ngày 20/6/2017 | A 198082 | UBND huyện Krông Ana | Ông Y RêAdơng | Thửa đất số 3708, tờ bản đồ số 18 thuộc buôn Êbung, xãEa Tiêu, huyện CưKuin | Bị mất |
| 21 | 459/TB-STNMT, ngày 20/6/2017 | 375/QĐ-STNMT, ngày 20/6/2017 | AL 686302 | UBND huyện Krông Pắc | Ông Phạm Giáp | Thửa đất số 186a, tờ bản đồ số 11 thuộc xãEa Phê, huyện Krông Pắc | Bị mất |
| 22 | 464/TB-STNMT, ngày 21/6/2017 | 378/QĐ-STNMT, ngày 21/6/2017 | BG 662181 | UBND thành phố Buôn Ma Thuột | Ông Bùi Công Kho | Thửa đất số 203, tờ bản đồ số 29 thuộc phường Tân Lập, thành phố Buôn Ma Thuột | Bị mất |
| 23 | 472/TB-STNMT, ngày 22/6/2017 | 379/QĐ-STNMT, ngày 22/6/2017 | BX 347028 | UBND huyện Buôn Đôn | Ông Nguyễn Văn Hường vàbàTrần Thị Sen | Thửa đất số 86, tờ bản đồ số 14 thuộc xãEa Wer, huyện Buôn Đôn | Bị mất |
| 24 | 479/TB-STNMT, ngày 26/6/2017 | 384/QĐ-STNMT, ngày 26/6/2017 | Số vào sổ 192002 | UBND huyện CưMgar | Ông Nguyễn Văn Bình | Thửa đất số xãQuảng Tiến, huyện CưMgar | Bị mất |
| 25 | 480/TB-STNMT, ngày 27/6/2017 | 385/QĐ-STNMT, ngày 27/6/2017 | K 559417 | UBND huyện Krông Năng | Hộ ông Trần Danh Minh | Thửa đất số 120, tờ bản đồ số 52 xãEa Tóh, huyện Krông Năng | Bị mất |
| 26 | 483/TB-STNMT, ngày 27/6/2017 | 388/QĐ-STNMT, ngày 27/6/2017 | CB 565956 | Sở Tài nguyên vàMôi trường Đắk Lắk | Ông Bùi Đức Biên vàbàNguyễn Thị Ngọc Tân | Thửa đất số 1036, tờ bản đồ số 20 thuộc phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột | Bị mất |
| 27 | 484/TB-STNMT, ngày 27/6/2017 | 386/QĐ-STNMT, ngày 27/6/2017 | BB 824491 | UBND thành phố Buôn Ma Thuột | Hộ ông Y Toan Arul | Thửa đất số 169, tờ bản đồ số 33 thuộc phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột | Bị mất |
| 28 | 485/TB-STNMT, ngày 27/6/2017 | 387/QĐ-STNMT, ngày 27/6/2017 | AI 519681, X 776898 | UBND thành phố Buôn Ma Thuột | Bà Nguyễn Thị Sen | Thửa đất số 41, tờ bản đồ số 85 vàthửa đất số 10, tờ bản đồ số 81thuộc phường Tân Lập, thành phố Buôn Ma Thuột | Bị mất |
| 29 | 487/TB-STNMT, ngày 28/6/2017 | 390/QĐ-STNMT, ngày 28/6/2017 | AC 908182 | UBND huyện CưMgar | Ông Tạ Văn Cường vàbàNguyễn Thị Thu Phương | Thửa đất số 225, tờ bản đồ số 14, Thị trấn Ea Pốk, huyện CưMgar | Bị mất |
| 30 | 488/TB-STNMT, ngày 28/6/2017 | 393/QĐ-STNMT, ngày 28/6/2017 | CĐ 665505 | UBND huyện Ea Kar | Hộ bàChu Thị Lộc | Thửa đất số 161, tờ bản đồ số 38, Buôn Ea Branh, xãEa Sô, huyện Ea Kar | Bị mất |
| 31 | 489/TB-STNMT, ngày 28/6/2017 | 392/QĐ-STNMT, ngày 28/6/2017 | Số vào sổ 294094 | UBND huyện Ea Kar | Hộ bàH Priêp Byă | Thửa đất số 39, 40, 289, tờ bản đồ số 01 và03, xãEa Kmút, huyện Ea Kar | Bị mất |